THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Tải trọng tối đa (Max Capacity) | 300kg – 500kg |
Độ chia (Độ chính xác) | 50g hoặc 100g (tùy model) |
Kích thước mặt bàn | 400×500mm, 450×600mm, 600×800mm (tuỳ chọn theo nhu cầu) |
Chất liệu mặt bàn | Inox 304 hoặc thép sơn tĩnh điện |
Khung sườn | Thép hộp chắc chắn, chịu lực tốt |
Đầu hiển thị | A12E, T31P, XK3190-A12, T24P… tùy model |
Màn hình hiển thị | LED đỏ hoặc LCD, dễ nhìn trong mọi điều kiện ánh sáng |
Nguồn điện | AC 220V/50Hz & pin sạc DC (4V–6V) |
Thời gian sử dụng pin | 40 – 60 giờ sau khi sạc đầy |
Chức năng | Cân, trừ bì (Tare), Zero, đổi đơn vị, kiểm tra trọng lượng… |
Loadcell (cảm biến) | HBM (Đức), Zemic (Hà Lan), Keli, Yaohua… chịu tải chính xác cao |
Sai số cho phép | ±0.05% – ±0.1% tải trọng tối đa |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +40°C |
Kết nối mở rộng (nếu có) | RS232 / Bluetooth / Máy in / Màn hình phụ |
Bảo hành tiêu chuẩn | 18 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.