THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hạng mục | Thông số chi tiết |
---|---|
Tải trọng tối đa (Max Capacity) | 40.000 kg (40 tấn) |
Tải trọng nhỏ nhất (Min Load) | 100 – 200 kg |
Cấp chính xác | Cấp III – theo tiêu chuẩn OIML R76 |
Độ sai số cho phép | ±0.1% – ±0.15% |
Kích thước bàn cân | 3 mét (rộng) x 6 – 12 mét (dài) |
Kiểu lắp đặt | Dạng nổi hoặc dạng chìm (âm sàn) |
Mặt bàn cân | Thép tấm gân dày 8 – 10 mm hoặc bê tông cốt thép M400 |
Khung chịu lực | Dầm thép U200 – U300 hoặc thép tổ hợp chịu lực cao |
Số lượng loadcell | 4 – 6 loadcell chống nước IP68, loại inox |
Loại loadcell | Analog hoặc kỹ thuật số, thương hiệu Keli, Zemic, CAS hoặc tương đương |
Hộp nối tín hiệu | Hộp inox kín nước, chống nhiễu |
Đầu hiển thị (Indicator) | Màn hình LED hoặc LCD, có cổng RS232, USB |
Nguồn điện | 220V – 50Hz, có thể tích hợp pin sạc dự phòng |
Chức năng chính | Cân, trừ bì, cộng dồn, cảnh báo quá tải, in phiếu, kết nối phần mềm quản lý |
Thời gian lắp đặt | 4 – 6 ngày (bao gồm thi công móng, lắp đặt và hiệu chuẩn) |
Bảo hành | 24 tháng thiết bị điện tử, 7 năm phần kết cấu thép/bê tông |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.