THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hạng mục | Thông số kỹ thuật chung |
---|---|
Tải trọng (Capacity) | 20 tấn – 30 tấn – 40 tấn – 50 tấn – 60 tấn – 80 tấn – 100 tấn – 120 tấn |
Chiều dài bàn cân (Dài x Rộng) | 6m – 12m – 18m – 24m x 3m (tuỳ tải trọng và loại xe) |
Sai số cho phép | ±0.05% – ±0.1% tuỳ theo cấp chính xác OIML R76 |
Cấp chính xác | Cấp III – theo tiêu chuẩn OIML R76 |
Kết cấu mặt bàn | Thép tấm gân (dày 8 – 12mm) hoặc bê tông cốt thép M400 – M500 |
Khung chịu lực | Dầm U300 – U400 hoặc dầm thép tổ hợp dạng hộp |
Loại loadcell | Loadcell Analog hoặc Kỹ thuật số – Chuẩn IP68 – chống nước, chống bụi |
Số lượng loadcell | 4 – 10 chiếc (tùy tải trọng và chiều dài bàn cân) |
Bộ chỉ thị trọng lượng | LED hoặc LCD – các model phổ biến như Rinstrum R423, XK3190-A9, A12E... |
Nguồn điện cấp | 220VAC – 50Hz – Hỗ trợ UPS |
Giao tiếp thiết bị ngoại vi | RS232 / RS485 / USB / Ethernet – Kết nối máy in, máy tính, phần mềm quản lý |
Tính năng hỗ trợ | Cân – Trừ bì – Cộng dồn – In phiếu – Cảnh báo quá tải – Lưu dữ liệu |
Kiểu lắp đặt | Dạng nổi hoặc chìm tuỳ mặt bằng & nhu cầu sử dụng |
Thời gian thi công | 3 – 10 ngày (bao gồm xây móng, lắp đặt, hiệu chuẩn) |
Bảo hành | 24 tháng cho thiết bị – 7 năm cho khung bàn cân tùy vật liệu |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.