THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hạng mục | Thông số chi tiết |
---|---|
Kích thước bàn cân | 3 mét (rộng) x 6 mét (dài) |
Tải trọng tối đa | 10 tấn / 20 tấn (tùy theo yêu cầu) |
Sai số | ±0.1% |
Cấp chính xác | Cấp III – theo tiêu chuẩn OIML |
Kiểu lắp đặt | Cân nổi hoặc cân chìm |
Mặt bàn cân | Thép tấm nhám dày 8–10mm, sơn chống gỉ + sơn phủ công nghiệp |
Khung sườn bàn cân | Thép U100 – U200 hoặc dầm tổ hợp chịu lực |
Loadcell (Cảm biến lực) | 4 loadcell, inox hoặc hợp kim – Chống nước IP67 – Thương hiệu Zemic / Keli / CAS |
Đầu hiển thị (Indicator) | LED hoặc LCD – Model XK3190-A12E, T31P, hoặc tương đương |
Hộp nối tín hiệu (Junction Box) | Inox, chống nước, chống nhiễu |
Nguồn điện | 220V – 50Hz (có pin sạc dự phòng) |
Chức năng | Cân trọng lượng, trừ bì, cộng dồn, cảnh báo quá tải, in phiếu (tùy chọn) |
Phụ kiện tùy chọn | Máy in, phần mềm quản lý, camera, barrier, máy tính, cảm biến vị trí… |
Thời gian lắp đặt | 3 – 5 ngày (tùy mặt bằng) |
Bảo hành | 24 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.