THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hạng mục | Thông số chi tiết |
---|---|
Tải trọng tối đa | 60 tấn |
Tải trọng nhỏ nhất | 300 – 500 kg |
Kích thước bàn cân | 3 mét (rộng) x 12 mét (dài) (tùy chọn: 12m – 18m ) |
Sai số | ±0.1% |
Cấp chính xác | Cấp III – Theo tiêu chuẩn quốc tế OIML |
Kiểu lắp đặt | Lắp đặt dạng nổi hoặc chìm (tùy mặt bằng thi công) |
Mặt bàn cân | Thép tấm gân dày 10–12 mm, sơn epoxy công nghiệp chống rỉ |
Khung sườn bàn cân | Thép U300 – U400 hoặc dầm tổ hợp chịu lực cao |
Loadcell (Cảm biến lực) | 6-8 loadcell inox IP67/IP68 – Hãng Zemic, Keli, CAS… |
Hộp nối tín hiệu (Junction Box) | Vỏ inox chống nhiễu, chống nước, kết nối tất cả loadcell về đầu hiển thị |
Đầu hiển thị (Indicator) | XK3190-A27E, T31P hoặc tương đương – LED rõ nét, dễ sử dụng |
Nguồn điện | 220V – 50Hz, có tích hợp pin sạc dự phòng |
Chức năng chính | Cân, trừ bì, cộng dồn, báo quá tải, kết nối phần mềm, in phiếu |
Thiết bị mở rộng (tùy chọn) | Máy in, camera, phần mềm quản lý, bảng LED, barrier tự động… |
Thời gian lắp đặt | 5 – 7 ngày (bao gồm thi công móng và lắp đặt thiết bị) |
Bảo hành | 24 tháng cho thiết bị điện tử – 7 năm cho kết cấu thép |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.