THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hạng mục | Thông số chi tiết |
---|---|
Tải trọng tối đa | 30 – 100 tấn (phổ biến: 60 tấn, 80 tấn, 100 tấn) |
Tải trọng nhỏ nhất | 200 – 500 kg |
Kích thước bàn cân | 3 mét (rộng) x 12 – 18 mét (dài), tùy nhu cầu tải trọng và chiều dài xe |
Kiểu lắp đặt | Chìm hoàn toàn (âm sàn) hoặc nửa chìm – cố định vĩnh viễn |
Kết cấu mặt bàn | Bê tông cốt thép M300 – M400, dày 20 – 25 cm, chịu tải trọng nặng |
Cốt thép | Thép gân D12 – D20, bố trí lưới 2 lớp, đảm bảo chống nứt, chịu lực tốt |
Khung chịu lực | Dầm thép I, U hoặc khung tổ hợp đặt âm sàn, liên kết với mặt bê tông |
Loadcell (Cảm biến lực) | 6 – 8 loadcell inox IP68 – thương hiệu Zemic, Keli, CAS… |
Hộp nối tín hiệu | Inox, kháng nước – chống nhiễu tốt |
Đầu hiển thị (Indicator) | XK3190 Series hoặc T31P – có cổng kết nối máy in, phần mềm quản lý |
Nguồn điện | 220V – 50Hz, có UPS hoặc pin dự phòng nếu mất điện |
Chức năng | Cân, trừ bì, cộng dồn, báo quá tải, in phiếu, xuất dữ liệu |
Thiết bị mở rộng (tùy chọn) | Camera, phần mềm cân, barrier tự động, bảng LED, hệ thống điều khiển trung tâm |
Ưu điểm | Bền vững 15–20 năm, ít bảo trì, chịu môi trường khắc nghiệt |
Thời gian thi công | 10 – 15 ngày (gồm đào móng, đổ bê tông, lắp đặt thiết bị) |
Bảo hành | 24 tháng điện tử – 10 năm phần kết cấu bê tông |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.