THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hạng mục | Thông số chi tiết |
---|---|
Tải trọng tối đa | 80 tấn |
Tải trọng nhỏ nhất | 500 kg |
Kích thước bàn cân | 3 mét (rộng) x 12 mét (dài) |
Sai số | ±0.05% – ±0.1% |
Cấp chính xác | Cấp III – Theo tiêu chuẩn OIML |
Kiểu lắp đặt | Cân nổi hoặc cân chìm (tùy theo mặt bằng và nhu cầu) |
Mặt bàn cân | Thép tấm gân chống trượt dày 10–12 mm, sơn chống gỉ & phủ epoxy công nghiệp |
Khung sườn bàn cân | Thép U300 – U400 hoặc dầm tổ hợp chắc chắn, chịu lực cao |
Loadcell (Cảm biến lực) | 6 loadcell inox IP68 (chống nước, chống bụi) – thương hiệu Zemic, Keli, CAS... |
Hộp nối tín hiệu | Inox kín nước, chống nhiễu, kết nối toàn bộ loadcell về đầu hiển thị |
Đầu hiển thị (Indicator) | XK3190-A27E, T31P, hoặc tương đương – LED rõ nét |
Nguồn điện | 220V – 50Hz, có pin sạc dự phòng |
Chức năng chính | Cân trọng lượng, trừ bì, cộng dồn, báo quá tải, in phiếu, kết nối phần mềm |
Thiết bị mở rộng (tùy chọn) | Máy in, phần mềm quản lý, camera, barrier, bảng hiển thị LED ngoài trời |
Thời gian lắp đặt | 6 – 8 ngày (bao gồm thi công móng và lắp đặt) |
Bảo hành | 24 tháng thiết bị điện tử – 7 năm kết cấu thép |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.