THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Hạng mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Tải trọng tối đa | 60.000 kg (60 tấn) |
| Tải trọng nhỏ nhất | 200 – 500 kg |
| Cấp chính xác | Cấp III – theo tiêu chuẩn OIML R76 |
| Độ sai số | ±0.05% |
| Kích thước bàn cân | 3 x 12 mét (hoặc tùy chỉnh 3 x 6m, 3 x 18m) |
| Kết cấu mặt bàn | Thép tấm gân dày 10–12 mm hoặc bê tông cốt thép chịu tải cao |
| Khung sàn chịu lực | Dầm U300 – U400 hoặc dầm thép tổ hợp chắc chắn |
| Số lượng Loadcell | 6-8 loadcell loại chống nước, chống ăn mòn |
| Loại Loadcell | Loadcell kỹ thuật số hoặc analog – chuẩn IP68 – thương hiệu Keli / Zemic / Rinstrum |
| Bộ chỉ thị trọng lượng | Rinstrum R320 / R420 / R423 – hiển thị LED/LCD, dễ vận hành |
| Tiêu chuẩn bảo vệ Indicator | IP65 – chống nước, bụi |
| Hộp nối tín hiệu (Junction Box) | Inox 304, chuẩn chống nhiễu, kín nước IP68 |
| Cổng kết nối | RS232, RS485, Ethernet, USB, hỗ trợ phần mềm quản lý từ xa |
| Chức năng hiển thị | Cân – trừ bì – tổng hợp – kết nối máy in, máy tính, cảnh báo quá tải |
| Nguồn điện sử dụng | 220V – 50Hz, có tích hợp pin dự phòng hoặc UPS |
| Kiểu lắp đặt | Dạng nổi hoặc dạng chìm (tùy mặt bằng thực tế) |
| Thời gian thi công | 5 – 7 ngày (bao gồm thi công móng, lắp đặt, hiệu chuẩn) |
| Bảo hành | Thiết bị điện tử: 24 tháng – Khung sàn: 7 năm tùy vật liệu sử dụng |






























Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.